🌊 1. Ươm giống tôm hùm trong hệ thống tuần hoàn khép kín (RAS – Recirculating Aquaculture System)
-
Lợi ích:
-
Kiểm soát môi trường nước chặt chẽ (nhiệt độ, pH, oxy, amoni,…)
-
Giảm mầm bệnh từ môi trường tự nhiên
-
Giảm chi phí sử dụng nước biển và xử lý chất thải
-
-
Ứng dụng: Chủ yếu cho giai đoạn ấu trùng đến khi đạt kích thước giống.
🔬 2. Ứng dụng vi sinh và công nghệ biofloc
-
Biofloc là hệ vi sinh có lợi giúp phân hủy chất thải hữu cơ trong nước.
-
Tác dụng:
-
Tăng chất lượng nước
-
Giảm dịch bệnh
-
Cung cấp thêm nguồn dinh dưỡng tự nhiên cho tôm giống
-
🧪 3. Kỹ thuật nuôi ấu trùng bằng tảo tươi và thức ăn vi sinh
-
Nuôi ấu trùng tôm hùm (giai đoạn Zoea → Phyllosoma) là thách thức lớn.
-
Sử dụng tảo sống (Isochrysis, Chaetoceros,…) và thức ăn vi sinh giàu dinh dưỡng giúp tăng tỉ lệ sống.
💡 4. Cảm biến & IoT trong trại giống
-
Thiết bị cảm biến tự động theo dõi:
-
Oxy hòa tan, nhiệt độ, độ mặn, độ kiềm, amoniac,…
-
-
Tích hợp với hệ thống cảnh báo và điều khiển từ xa qua điện thoại, máy tính.
-
Giúp người nuôi kiểm soát môi trường tốt hơn.
🧬 5. Chọn lọc di truyền – nâng cao chất lượng tôm bố mẹ
-
Sử dụng công nghệ chọn lọc dòng di truyền, hướng đến:
-
Tôm hùm sinh sản tốt
-
Tỉ lệ sống con giống cao
-
Sức đề kháng tốt hơn với bệnh
-
⚙️ 6. Robot và tự động hóa trong trại giống
-
Robot tự động cho ăn, hút phân, làm sạch bể trong các hệ thống nuôi ấu trùng.
-
Giúp giảm nhân công, tăng độ chính xác và vệ sinh an toàn sinh học.
🧫 7. Ứng dụng công nghệ sinh học – Probiotic & vaccine
-
Probiotic được đưa vào nước hoặc thức ăn để tạo hệ vi sinh có lợi.
-
Một số nơi đang nghiên cứu vaccine phòng bệnh cho tôm hùm giống, tuy còn hạn chế.